Có 2 kết quả:
眞理 zhēn lǐ ㄓㄣ ㄌㄧˇ • 真理 zhēn lǐ ㄓㄣ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chân lý
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chân lý
Từ điển Trung-Anh
(1) truth
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0